Từ điển Thiều Chửu刧 - kiếp① Cũng như chữ kiếp 劫.
Từ điển Trần Văn Chánh刧 - kiếpNhư 劫 (bộ 力).
終刧 - chung kiếp || 焚刧 - phần kíp || 永刧 - vĩnh kiếp ||